|
脾氣嘴巴不好,心地再好也不能算是好人。-靜思語-
VIỆT NAM 越南
Tổ chức chính trị - xã hội, cơ quan nhà nước Việt Nam 越南 政治、社會組織,國家機關中越文對照
Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam: 越南共產黨中央委員會
Bộ Chính trị: 政治局
Ban bí thư: 書記處
Tổng bí thư: 總書記
Quốc Hội: 國會
Mặt trận Tổ quốc: 祖國陣線
Chính phủ: 政府
Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam: 越南胡志明共產主義青年團
Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam: 越南胡志明共產主義青年團中央委員會(簡稱:越南胡志明共青團中央)
Bí thư thứ nhất: 第一書記
Bí thư Ban bí thư: 書記處書記(là thư ký ban bí thư)
中央書記處書記:Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư)
Bí thư thường trực: 常務書記
Bộ Ngoại giao: 外交部
Bộ Quốc phòng: 國防部
Bộ Công An: 公安部
Bộ Kế hoạch đầu tư: 計畫投資部
Bộ Tài chính: 財政部
Bộ Thương mại: 貿易部
Bộ Văn hoá thông tin: 文化通信部
Bộ Giáo dục và đào tạo: 教育培訓部
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 農業與農村發展部
Bộ Giao thông vận tải: 交通運輸部
Bộ Xây dựng: 建設部
Bộ Công nghiệp: 工業部
Bộ Thuỷ sản: 水產部
Bộ Khoa học công nghệ: 科學技術部
Bộ Tài nguyên môi trường: 資源環境部
Bộ bưu chính viễn thông : 越南郵政通訊部
Bộ Lao động thương binh xã hội Việt Nam 越南勞動榮軍與社會事務部
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: 越南國家銀行
Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài(SCCI): 國家投資項目審定委員會
Tổng cục du lịch Việt Nam: 越南旅遊總局
Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam: 越南標準品質局(
Tổng cục thống kê Việt Nam: 越南統計總局
Tổng cục Hải quan Việt Nam: 越南海關總局 |
|