EID
Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh Quý 3/2012 Quý 3/2011 Lũy kế năm nay Lũy kế năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 92,905,650,957 86,088,330,006 288,589,536,018 260,067,943,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 861,422,587 278,235,023 1,655,414,651 679,062,032
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 92,044,228,370 85,810,094,983 286,934,121,367 259,388,881,897
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 66,894,655,486 61,255,964,031 212,988,362,753 193,800,529,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20 25,149,572,884 24,554,130,952 73,945,758,614 65,588,352,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 136,781,959 1,004,185,957 1,433,458,367 3,518,069,939
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 5,397,279,473 1,410,125,529 10,963,844,431 3,755,166,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 2,988,169,027 1,387,882,465 7,537,540,985 3,401,262,875
8. Chi phí bán hàng 24 5,264,673,283 6,089,152,532 17,383,057,645 15,597,936,925
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 5,487,793,582 7,033,369,584 10,809,356,309 14,542,944,267
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)} 30 9,136,608,505 11,025,669,264 36,222,958,596 35,210,374,691
11. Thu nhập khác 31 0 0 -6,572,950 420,374
12. Chi phí khác 32 0 0 0 0
13. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40 0 0 -6,572,950 420,374
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50 9,136,608,505 11,025,669,264 36,216,385,646 35,210,795,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 -1,163,798,723 2,756,417,316 5,626,992,521 8,815,615,434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60 10,300,407,228 8,269,251,948 30,589,393,125 26,395,179,631
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số 61
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 62
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 687 551 2,039 1,760
|