|
為自己找藉口逃避的人,永遠不會進步。-靜思語-
(% tháng) (% năm)
Lãnh lãi Lãnh lãi Lãnh lãi Lãnh lãi
trước hàng tháng hàng quý cuối kỳ
12 tháng 1,262 1,448 1,449 1,487 17,844
Lãi suất %/tháng được tính trên cơ sở 30 ngày
Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn hưởng lãi bậc thang theo số dư bằng Việt Nam Đồng
Mức gửi cho mỗi món gửi Lãi suất thưởng
(%/tháng) (%năm)
Từ 100 triệu đến dưới 500 triệu 0.013 0.156
Từ 500 triệu đến dưới 2 tỷ 0.017 0.204
Từ 2 tỷ đến dưới 5 tỷ 0.022 0.264
Từ 5 tỷ đến dưới 10 tỷ 0.028 0.336
Từ 10 tỷ trở lên 0.037 0.444
Vui lòng xem chi tiết Lãi suất tiết kiệm VND bậc thang theo số dư.
10億越敝.一年定存.月領是多少 |
|