司法履歷表(無犯罪記錄) : Giấy chứng nhận của phòng tư pháp ( chứng nhận lương thiện )
之前有請月影兄翻譯
大概是這個東西吧!
如果打算自辦不請仲介的
其它大概有用到的東西
1. 單身證明 : Giấy chứng nhận độc thân
2. 越南之結婚證書 : Giấy hôn thú của Việt Nam
3. 預約簽證面談 : hẹn phỏng vấn để lấy VISA
4. 申請依親簽証 : xin VISA sang thăm thân nhân
5. 驗證結婚證書 : chứng thực hôn thú
6. 健康及身心狀況檢查証明 : Giấy kiểm tra sức khỏe
7. 經公證處翻譯 : đã được dịch bởi phòng công chứng
8. 經胡志明市外務廳驗証 : đã được chứng bởi phòng ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh
9. 司法履歷表(無犯罪記錄) : Giấy chứng nhận của phòng tư pháp ( chứng nhận lương thiện )
10. 居留簽証 : VISA lưu trú
11. 停留簽証 : VISA tạm trú