Công ty cổ phần Giống cây trồng Trung ương
Baó cáo tài chính tóm tắt
Quý 1 năm 2008
I. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số dư 1/1/2008 Số dư 31/03/2008
項目 內容 餘額
A Tài sản ngắn hạn 101,580,496,623 136,235,086,290
流動資產
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 13,091,260,192 67,092,448,540
現金及約當現金
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
金融投資
3 Các khoản phải thu 71,537,699,589 56,474,603,529
應收帳款
4 Hàng tồn kho 16,815,732,718 10,409,918,017
期末存貨
5 Tài sản ngắn hạn khác 135,804,124 2,258,116,204
其他流動資產
B Tài sản dài hạn 17,508,630,499 17,598,630,499
非流動資產
1 Các khoản phải thu dài hạn
應收帳款
2 Tài sản cố định 11,680,819,420 11,770,819,420
固定資產
a. Tài sản cố định hữu hình 10,569,362,126 10,569,362,126
有形資產
- Nguyên giá 17,427,834,745 17,427,834,745
原價
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,858,472,619 -6,858,472,619
累計折舊
b. Tài sản cố định vô hình 711,457,294 801,457,294
無形資產
- Nguyên giá 830,394,275 920,394,275
原價
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,936,981 -118,936,981
累計折舊
c. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 400,000,000 400,000,000
工程預付款
3 Bất động sản đầu tư
投資 -- 不動產
3 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,761,638,000 5,761,638,000
長期投資
4 Tài sản dài hạn khác 66,173,079 66,173,079
其他 -- 資產
Tổng cộng tài sản 119,089,127,122 153,833,716,789
總資產
C Nợ phải trả 47,481,697,770 22,572,660,161
負債
1 Nợ ngắn hạn 46,266,438,770 21,450,882,161
短期
2 Nợ dài hạn 1,215,259,000 1,121,778,000
長期
3 Nợ khác 0
其他
D Vốn chủ sở hữu 71,607,429,352 131,261,056,628
股東權益
1 Vốn chủ sở hữu 71,748,555,263 129,966,619,277
股東權益
-. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36,000,000,000 57,659,500,000
營運資金
- Thặng dư vốn cổ phần 19,118,517,850 54,774,342,850
資本公積
- Vốn khác của chủ sở hữu 0
股東權益 -- 其他項目
- Cổ phiếu quỹ (*)
股票(基金)
- . Các quỹ 6,303,176,934 12,099,044,151
各項基金
- Lợi nhuận chưa phân phối 10,326,860,479 5,433,732,276
未分配盈餘
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác -141,125,911 1,294,437,351
其他項目
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 348,849,789 1,784,413,051
- Kinh phí dự trữ giống quốc gia -489,975,700 -489,975,700
___________
這一段看不懂也
Tổng cộng nguồn vốn 119,089,127,122 153,833,716,789
負債及股東權益 |