內容如下的這個表單
A3
最新更新日期:2015.9.11
結婚事證送件單
Giấy nộp bằng chứng kèm theo
國人姓名Họ và tên người Đài Loan:
越籍配偶姓名Họ và tên người Việt Nam:
送件日期Ngày nộp hồ sơ:
事證項目Các loại giấy tờ:
1. □財力證明(正影本,正本驗畢退還)Chứng minh tài chính
(bản gốc và bản copy, bản gốc kiểm tra xong sẽ trả lại)
□土地房屋所有權狀Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
□存款證明 Sổ tiết kiệm
□其他Những giấy tờ khác
2. □工作證明Giấy chứng nhận nghề nghiệp
3. □所得稅繳稅憑單(正影本,正本驗畢退還)
Chứng nhận nộp thuế (bản gốc và bản copy, bản gốc kiểm tra xong sẽ trả lại)
4. □無犯罪紀錄Giấy chứng nhận không tiền án, tiền sự
5. □身心健康狀況證明Giấy khám sức khoẻ
6. □照片Ảnh :
□在台交往照片Ảnh chụp chung tại Đài Loan
□訂婚、結婚宴客照片Ảnh đính hôn, ảnh tiệc cưới
□男女方父母、家人與雙方合照
Ảnh phía nam và phía nữ chụp cùng bố mẹ, người thân của hai bên
7. □雙方通聯記錄(自 年 月 日至 年 月 日)
Sao kê các cuộc điện thoại của hai bên
(từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm )
8. □介紹人資料/代辦人資料(身分證件影本,聯絡電話及地址等)
Dữ liệu của người giới thiệu hoặc người làm thay (bản copy chứng minh thư, điện thoại và địa chỉ)
9. □其他 Những giấy tờ khác: