|
吃人一口報人一斗
chiah-lâng-chit-chhùi-pò-lâng-chit-táu
Ăn cám trả vàng
(nghĩa gốc: ăn của người một miếng, trả người một đấu )
Trong cuộc sống hàng ngày, ăn của người khác một miếng, thì phải tìm cách trả lại cho người ta một đấu. Nếu được người khác giúp đỡ, thì không những phải biết ơn, mà còn phải trả ơn gấp mấy lần.
龜笑鱉無尾
ku-chhiò-pih-bô-bóe
Chó chê mèo lắm long
(nghĩa gốc: Rùa cười ba ba không có đuôi)
Đuôi của rùa và ba ba đều cực kỳ ngắn, cả hai cùng có nhược điểm giống nhau, nhưng rùa lại đi chê cười ba ba. Kẻ không tự nhìn thấy nhược điểm của mình, mà lại còn đi chê cười người khác, thế mới thật nực cười. |
|