|
若您之後有得到更好的資訊,請分享出來讓大家有更新的資訊可以參考。
駐越南台北經濟文化辦事處申請依親居留簽證手續
以下是老婆要來台灣要申請簽證需準備的資料
越文的部份則是同中文之翻譯
此資料為最後驗證完結婚證書後台辦處會發給老婆讓她辦簽證的說明
裡面只有第4項是需由男方回台入完戶籍後需再寄給老婆 (2份)
因小弟略懂越文所以將原始資料打印PO給各位大大看
希望對不知道流程的人有所幫助 (越文可給女方參考)
1. 結婚證書
2. 司法良民證
(結婚證書、司法良民證均需經本處驗證)
3. 結婚介紹函
4. 最近三個月內之台灣戶籍謄本正本
5. 中文版體檢表 (由越南白梅醫院、長安醫院、一號交通運輸醫院或順化中央醫院檢查簽發之健康證明表)
6. 倘未懷孕者在衛生預防處 (河內阮慶全路158號) 注射德國麻診針
7. 護照 (效期六個月以上)
8. 兩張彩色兩吋照片
9. 簽證費:提辦費99塊美金 (3個工作天後)
一般費66塊美金 (5個工作天後)
THỦ TỤC XIN VISA ĐỊNH CƯ1. Giấy kết hôn
2. Lý lịch tư pháp (Giấy kết hôn và lý lịch tủ pháp đã được hợp thức hoá tại Văn phòng
Đài Bắc)
3. Công hàm giới thiệu kết hôn của Văn phòng Đài Bắc
4. Bản chính trích lục Hộ khẩu Đài Loan (có giá trị trong vòng 3 tháng )
5. Giấy khám sức khoẻ cho người Việt Nam kết hôn định cư tại nước ngoài do bênh
viên Bạch Mai , Bệnh viên Tràng An , Bệnh viện Giao thông vận tải 1 hoặc bệnh viện
TW Huế khám (Bệnh mẫu tiếng trung )
6. Tiêm phòng vacxin Rubella tại số 158 Nguyễn Khánh Toàn (nếu không mang thai )
7. Hộ chiếu (có giá trị sử dụng sáu tháng trở lên )
8. Hai ảnh màu 4X6 *2
9. Lệ phí : Làm nhanh 99 USD (sau 3 ngày làm việc )
Làm thường 66 ÚD (sau 5 ngày làm việc ) |
|