|
口說好話,心想好意,身行好事。-靜思語-
回覆: 越股財報可幫翻譯中文嗎
Kỳ báo cáo: Dữ liệu hàng năm Dữ liệu hàng quý Đơn vị: 1 1,000 1,000,000 VND
Q2/2008 Q1/2008 Q4/2007 Q3/2007
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,600 24,384 61,007 20,982
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 57,600 24,384 61,007 20,982
Giá vốn hàng bán 49,325 17,614 51,983 14,482
Lợi nhuận gộp 8,275 6,770 9,024 6,500
Doanh thu hoạt động tài chính 613 318 1,416 14
Chi phí tài chính 1,679 2,949 5,068 2,666
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,364 5,068 2,666
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,664 1,715 1,015 1,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,545 2,424 4,358 2,728
Thu nhập khác 38 3,717 427
Chi phí khác 4,235 317
Lợi nhuận khác 38 -518 110
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,583 2,424 3,839 2,838
Chi phí thuế TNDN hiện hành 775 339 538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 775 339 538 397
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,807 2,084 3,302 2,441 |
|