加入會員 登錄
前進越南論壇 返回首頁

joe0922的個人空間 https://seeviet.net/bbs/?138 [收藏] [複製] [分享] [RSS]

日誌

越南語水果詞彙

已有 661 次閱讀2013-10-3 23:59 |個人分類:越南| 越南語, 詞彙

芭蕉chuối tây

檳榔cau

菠蘿dứa

草莓dâu tây

橙子cam

番石榴ổi

甘蔗mía

柑橘quýt

橄欖quả trám

哈密​​瓜dưa bở Tân Cương

海棠果quả hài đường

黑莓dâu đen

毛荔枝chôm chôm

火龍果thanh long

雞蛋果quả trứng gà

金橘quất

梨lê

李子mận

荔枝vài

霧蓮quảroi

龍眼quảnhãn

芒果xoài

梅子mơ

獼猴桃đào khi ma các

木瓜đu đủ

奶油果quả bơ

檸檬chanh

牛奶果quả vú sữa

枇杷tỳbà

蘋果táo

葡萄nho

臍橙cam tề

青梅mơ xanh

人參果hồng xiêm

山楂sơn tra

山竹măng cụt

石榴quả lựu

柿子hồng

水蜜桃đào mật

桃子đào

甜角quả me

無花果quả sung

無籽西瓜dưa hấu không hạt

西瓜dưa hấu

香瓜dưa bở

香蕉chuối tiêu

嗅果quả thị

楊梅quả dương mai

楊桃quả khế

椰子dừa

櫻桃anh đào

柚子bưởi

棗táo đỏ


驚人

握手

鮮花

迷惑

路過

評論 (0 個評論)

facelist doodle 塗鴉板

您需要登錄後才可以評論 登錄 | 加入會員

發布主題 搜索

小黑屋|本站規範|關於我們|前進越南

GMT+8, 2024-4-20 01:59 , Processed in 0.053021 second(s), 17 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2013 Comsenz Inc.

返回頂部